--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ ý
+ adj
negligent, inattentive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ ý"
:
sa cơ
sa sả
sá gì
sá kể
sai số
sao sa
sặc sỡ
sâu xa
se sẽ
sè sè
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
sơ ý
:
negligent, inattentive
+
ngày càng
:
More with every passing dayLàm sao cho đời sống nhân dân ngày càng caoTo see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day
+
subtenancy
:
sự thuê lại, sự mướn lại
+
consubstantiation
:
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
+
giọt mưa
:
raindrop